Có 2 kết quả:
广阔 quảng khoát • 廣闊 quảng khoát
giản thể
Từ điển phổ thông
rộng lớn, mênh mông, bao la
phồn thể
Từ điển phổ thông
rộng lớn, mênh mông, bao la
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rông rãi. Ta vẫn nói trại thành Khoảng khoát.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng