Có 2 kết quả:

广阔 quảng khoát廣闊 quảng khoát

1/2

quảng khoát

giản thể

Từ điển phổ thông

rộng lớn, mênh mông, bao la

quảng khoát

phồn thể

Từ điển phổ thông

rộng lớn, mênh mông, bao la

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rông rãi. Ta vẫn nói trại thành Khoảng khoát.